Có 2 kết quả:
搔痒 sāo yǎng ㄙㄠ ㄧㄤˇ • 搔癢 sāo yǎng ㄙㄠ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngứa, ngưa ngứa
Từ điển Trung-Anh
(1) to scratch (an itch)
(2) to tickle
(2) to tickle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngứa, ngưa ngứa
Từ điển Trung-Anh
(1) to scratch (an itch)
(2) to tickle
(2) to tickle
Bình luận 0